Những từ tiếng anh quen thuộc trên mạng xã hội hiện nay

Ngày nay, hầu hết mọi người đều biết và sử dụng thường xuyên các mạng xã hội như Facebook, Twitter, Linkedin, Medium, Tumblr… Kéo theo đó là sự xuất hiện của rất nhiều các từ ngữ mới. Vì vậy, để nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng, chúng ta cần phải cập nhật thường xuyên cập nhật.

Dưới đây, là một số từ tiếng anh quen thuộc hay được sử dụng trên mạng xã hội:

Bio

“Bio” là phần thông tin hay tài khoản cá nhân của bạn, đưa ra mô tả ngắn gồm bạn là ai, tài khoản của bạn là gì.

Direct message

“Direct message” là công cụ mọi người có thể tương tác với bạn trực tiếp trên mạng xã hội, khác với việc tag ai đó vào bài đăng hoặc bài viết trên tường (thường để công khai).

To go viral

Khi một thứ gì đó phổ biến và lan truyền nhanh chóng, chúng ta có thể nói rằng nó “has gone viral”.

“Viral” là tính từ mang nghĩa giống virus, gây ra bởi virus. Tuy nhiên, nếu virus lan truyền qua người hoặc máy tính là dấu hiệu xấu, nội dung “go viral” trên mạng xã hội thường mang ý nghĩa tích cực.

E-book

“E-book” là cuốn sách chỉ tồn tại trên internet hoặc trong thiết bị điện tử của bạn. Những cuốn sách này có thể tải về từ nhà xuất bản hoặc được mua với giá rất rẻ.

Troll

Trong truyện cổ dành cho trẻ em ở khu vực Scandinavie (châu Âu), “troll” thường có nghĩa là người khổng lồ hoặc người tí hon có phép thuật, sống dưới những cây cầu. Tuy nhiên, “a troll” trên mạng xã hội là một người cố ý gây tranh cãi ở phần bình luận. Thông thường, họ có thể không tin vào những gì mình nói mà chỉ đơn giản thích tranh cãi.

Hater

“A hater” là người luôn đưa ra ý kiến tiêu cực về người khác, có thể bắt nguồn từ sự ghen tị hoặc sự chán nản. Lời khuyên dành cho người dùng mạng xã hội là phớt lờ những người này.

Fans

“Fans” là thuật ngữ mô tả những người thích những trang kinh doanh trên Facebook.

Vlogger

Khi việc quay video trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, nhiều người chuyển sang viết blog bằng hình ảnh, âm thanh thay vì con chữ. Mỗi blog dạng này được gọi là vlog, và người sản xuất nó là “vlogger”.

Những vlogger nổi tiếng thường có hàng triệu fan và thậm chí thu hút nhiều lượt xem hơn các chương trình truyền hình.

Followers

“Followers” tương tự với fans. Dù followers vừa theo dõi một doanh nghiệp trên mạng xã hội mà họ thích (ví dụ về một cửa hàng hoa đăng ảnh những bó hoa đẹp hay một công ty du lịch đăng những bức ảnh phong cảnh tuyệt vời), họ cũng vừa có thể theo dõi một cá nhân nào đó đăng những bài viết, bức ảnh thú vị hoặc một blogger viết về các chủ đề thu hút.

Meme

Những hình ảnh hài hước, có thể kèm chữ trên đó được gọi là meme. Nó chứa nội dung khiến mọi người bật cười, do đó dễ “go viral”.

GIF

“GIF” là từ viết tắt của Graphics Interchange Format và hiểu đơn giản nó giống như một hình ảnh động. Mọi người thường tạo những GIF vui nhộn về bất cứ thứ gì từ động vật cho đến những người nổi tiếng.

Mash-up

Lấy những phần tốt nhất của thứ này ghép với thứ kia, bạn có một bản “mash-up”. Nó có thể là nhân vật từ những bộ truyện tranh hay hai bài hát không liên quan. “Mash-up” khiến nhiều người thích thú vì sự mới mẻ và sáng tạo.

The blogosphere

Khi các tờ báo và đài truyền hình đang đề cập đến một vấn đề, người ta nói vấn đề đó “in the media”. Khi giới blogger nói về nó, cụm từ thích hợp là “in the blogosphere”.

Live streaming

Là tính năng tải video lên Internet và ngay lập tức mọi người có thể xem được điều gì đang diễn ra tại thời điểm đăng tải. Nội dung của live streaming chính là được truyền đi từ thời điểm thực.

Selfie

Hiện nay, đây là một trong số những hiện tượng phổ biến nhất trên toàn cầu. Selfie nghĩa là dùng thiết bị cầm tay để chụp hình chính mình. Các điện thoại đều đã trang bị tính năng này bằng cách tạo nút nhấn trên điện thoại để chuyển đổi ống kính máy ảnh, nhờ đó, bạn có thể nhìn thấy mình khi chụp.

AMA

Viết tắt của “ask me anything”, đây là một phần bắt nguồn từ mạng xã hội Reddit nhưng hiện đã xuất hiện ở khắp nơi. Với AMA, người dùng đồng ý trả lời mọi câu hỏi từ người khác. Đó là cách để cộng đồng cùng chia sẻ kiến thức và kết nối với nhau.

Clickbait

Khi lướt mạng xã hội, đôi khi bạn bắt gặp những tiêu đề rất hấp dẫn, chẳng hạn “Tôi đã bắt đầu viết một bài báo về tiếng Anh, bạn không tin được chuyện gì xảy ra tiếp theo đâu!”. Những tiêu đề hoặc hình ảnh nhằm khiến người khác tò mò click được gọi là “clickbait”. Nó thường có ý nghĩa tiêu cực bởi nội dung chính không đáp ứng mong đợi của người xem.

Hashtag

Một số người hiểu chính xác cách sử dụng, một số người khác thì không. Dùng hashtag trước cụm từ nhất định giúp nội dung bạn quan tâm được số hóa, tìm kiếm và tìm thấy trên mạng, dù là hình ảnh, bài đăng hoặc video.

Trending

Đây là cách nói điều gì đó đang phổ biến trên mạng, có thể là để mô tả về người hay chủ đề nào đó. Trending nghĩa là mọi người tại một thời điểm nhất định nào đó đang thảo luận, bàn tán hay chia sẻ nội dung liên quan đến một chủ đề bất kỳ làm họ quan tâm.

Mạng xã hội đã, đang và sẽ tiếp tục phát triển, chi phối mạnh mẽ đời sống thời đại. Vì vậy, chúng ta phải thường xuyên cập nhật những trào lưu, từ ngữ mới để hiểu và sử dụng trong giao tiếp, bắt kịp với cuộc sống số hóa hiện đại ngày nay.

11/04/2020 (0)